Lịch coi thi K44, K45 và K46: Download tại đây: http://www.mediafire.com/?bt488c1atzkgi0m
Thứ
|
Ngày
|
Giờ
|
Học phần
|
H.Thức
|
Đơn vị tổ chức thi (Địa điểm tập trung)
|
Cán bộ coi thi
|
T2 | 26/12/2011 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Trường, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T2 | 26/12/2011 |
7h00
|
NLCB MacLenin |
Viết
|
Khoa GDCT (B4.B) | Sự, An |
T2 | 26/12/2011 |
9h30
|
NVSP Tin |
Viết
|
Khoa Toán | Lê Thảo, Sự |
T2 | 26/12/2011 |
13h30
|
Giải tích2 |
Viết
|
Khoa Toán | T.Dung, Thế Hùng |
T2 | 26/12/2011 |
13h30
|
Giải tích3 |
Viết
|
Khoa Toán | Ng.Minh, Thủy, Mai, Ngân, Đ.Ninh, T.Sơn, P.Thảo, Cường, Trinh, Q.Ninh, Liên, L.Thảo, Trần Hùng, Trần Minh |
T2 | 26/12/2011 |
15h30
|
Toán cao cấp |
Viết
|
Khoa Toán | P.Thảo, Ngân |
T2 | 26/12/2011 |
15h30
|
Thống kê XHH |
Viết
|
Khoa Toán | Liên, Lê Thảo, Trần Hùng, Sự, Q.Ninh, Thủy, Thái, Hương |
T3 | 27/12/2011 |
7h30
|
Nhập môn CSDL |
Viết
|
Khoa Toán | M.Đức, Hiền, Quyên, Liên |
T3 | 27/12/2011 |
13h00
|
Tiếng Anh CN Tin |
Viết
|
Tổ Ngoại ngữ | T.Dung, Trần Hùng |
T3 | 27/12/2011 |
13h00
|
Tiếng Anh CN Toán |
Viết
|
Tổ Ngoại ngữ | Cao Hà, P.Thảo, L.Thảo, Trần Hà, Hương, Ng.Ninh, An, Hoàng, Trinh, Cường, Trần Minh, Long |
T4 | 28/12/2011 |
7h30
|
Lập trình trên Windows |
Thực hành
|
Khoa Toán | M.Đức, Trần Hà |
T4 | 28/12/2011 |
9h30
|
Lý thuyết Galois |
Viết
|
Khoa Toán | Tuân, Ngân |
T5 | 29/12/2011 |
9h30
|
Giáo dục học |
Viết
|
Khoa TLGD (B4.B) | Sự, Q.Ninh, Thủy, Đ.Ninh, T.Sơn, Thế Hùng, An, Cao Hà, Cường, P.Thảo, L.Thảo, H.Minh |
T5 | 29/12/2011 |
15h30
|
Tập hợp LG |
Viết
|
Khoa Toán | T.Dung, Trần Hùng, Quyên, Liên, Thái, Lan, M.Đức, Hiền, Hà, Hương, Ng.Minh, Mai, Ngân, Ng.Ninh, Lê Thảo, T.Sơn, Trần Minh, Hoàng, Tuân, Cao Hà |
T6 | 30/12/2011 |
7h30
|
KG Metric&Topo |
Viết
|
Khoa Toán | Trần Hùng, Sự, Ng.Minh, Mai, Thủy, Q.Ninh, Thế Hùng, H.Minh, T.Sơn, Ng.Ninh, Trần Minh, An, Hoàng, Liên |
T6 | 30/12/2011 |
9h30
|
Ngôn ngữ hình thức |
Viết
|
Khoa Toán | Liên, Lan, Thái, Thủy |
T6 | 30/12/2011 |
13h00
|
Toán cao cấp1 |
Viết
|
Khoa Toán | Q.Ninh, Liên |
T7 | 31/12/2011 |
7h30
|
Tâm lý học |
Viết
|
Khoa TLGD (B4.B) | Sự, Quyên, Ng.Minh, Mai, Q.Ninh, Thế Hùng, Đ.Ninh, H.Minh, T.Sơn, Ng.Ninh, Trần Minh, L.Thảo, An, Hoàng, Cao Hà, Trinh, Cường, P.Thảo, Long, T.Dung |
T7 | 31/12/2011 |
13h30
|
XSTK |
Viết
|
Khoa Toán | Quyên, T.Dung, Trần Hùng, Liên, Thái, Lan, Hiền, Hoàng, Hương, Lê Thảo, Tuân, Q.Ninh, Thế Hùng, H.Minh, Ng.Ninh, An, Sự, Cường |
T3 | 03/01/2012 |
7h30
|
Bảo trì HT |
Viết
|
Khoa Toán | Ng.Minh, Mai, Sự, Ng.Ninh, An, Hoàng |
T3 | 03/01/2012 |
7h30
|
Đường lối CMVN |
Viết
|
Khoa GDCT (B4.B) | T.Dung, Q.Ninh |
T3 | 03/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Trường, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T3 | 03/01/2012 |
9h30
|
Giải tích số |
Viết
|
Khoa Toán | Xuân, T.Dung, Trần Hùng, Sự |
T3 | 03/01/2012 |
13h00
|
Đại số |
Viết
|
Khoa Toán | H.Minh, Hoàng |
T3 | 03/01/2012 |
13h30
|
Quy hoạch tuyến tính |
Viết
|
Khoa Toán | Liên, T.Sơn |
T4 | 04/01/2012 |
7h30
|
Đại số đại cương |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | T.Sơn, Tổ Đại số |
T4 | 04/01/2012 |
7h30
|
ĐSTT&HHGT1 |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | Tổ Hình học |
T4 | 04/01/2012 |
7h30
|
NNLT Bậc cao |
Thực hành
|
Khoa Toán | Trường, Thái, Lan, Hiền, Trần Hà |
T4 | 04/01/2012 |
9h30
|
Hình học xạ ảnh |
Viết
|
Khoa Toán | Ng.Minh, Mai, Sự, Ngân, Q.Ninh, Thế Hùng, Cao Hà, Trinh, Cường, P.Thảo, Hương, Long, Trần Hùng, T.Dung |
T5 | 05/01/2012 |
7h30
|
ĐSTT&HHGT1 |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | Tổ Hình học |
T5 | 05/01/2012 |
13h00
|
Toán cao cấp 2 |
Viết
|
Khoa Toán | Ngân, Trần Minh |
T5 | 05/01/2012 |
15h30
|
PT&TKTT |
Viết
|
Khoa Toán | Liên, Thái, Ngân, Quyên, Long, Hương |
T6 | 06/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Trường, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T6 | 06/01/2012 |
7h30
|
Môi trường |
Viết
|
Khoa Sinh (B4.103) | Trần Hùng, T.Dung, Sự, L.Thảo, An, Hoàng, Cao Hà, Trinh, Cường, P.Thảo, Ng.Minh, Mai, Thủy, Thế Hùng, H.Minh, T.Sơn |
T6 | 06/01/2012 |
9h30
|
LT Độ đo và TP |
Viết
|
Khoa Toán | Ng.Minh, Mai, Thủy, Thế Hùng, P.Thảo, T.Dung |
T7 | 07/01/2012 |
7h30
|
TT HCM |
Viết
|
Khoa GDCT (B4.B) | Q.Ninh, Đ.Ninh, T.Sơn, Ng.Ninh, Trần Minh, Tuân, L.Thảo, Long, Liên, Lan, P.Thảo, Cường, Trinh, Cao Hà, An, Ngân |
CN | 08/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Trường, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
CN | 08/01/2012 |
13h30
|
Số học |
Viết
|
Khoa Toán | Xuân, T.Dung, Trần Hùng, Sự, Quyên, Ng.Minh, Mai, Q.Ninh, Thế Hùng, Đ.Ninh, Trần Minh, An, Hoàng, L.Thảo, Tuân, Liên |
T2 | 09/01/2012 |
7h30
|
NNLT C |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Trần Hà, M.Đức, Trường, Hiền |
T2 | 09/01/2012 |
13h30
|
Giải tích 1 |
Viết
|
Khoa Toán (B4.205) | Sự, Liên, Hoàng, Lan, Hương, Ng.Minh, Mai, Thủy, Ngân, Q.Ninh, Thế Hùng, Đ.Ninh, T.Sơn, Ng.Ninh, Trinh, Cao Hà, Cường, P.Thảo |
T3 | 10/01/2012 |
7h30
|
ĐSTT&HHGT1 |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | Tổ Hình học |
T3 | 10/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T3 | 10/01/2012 |
9h30
|
Truyền và BMTT |
Viết
|
Khoa Toán | Trần Hà, Trần Hùng |
T4 | 11/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Trường, Quyên, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T4 | 11/01/2012 |
9h30
|
Phương pháp tính |
Viết
|
Ngân, P.Thảo, Trinh, Cường, L.Thảo, Trần Minh, T.Dung, Trần Hùng, Sự, Ng.Minh, Mai, Thế Hùng, H.Minh, T.Sơn, Ng.Ninh, An | |
T5 | 12/01/2012 |
7h30
|
ĐSTT&HHGT |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | Tổ Hình học |
T5 | 12/01/2012 |
7h30
|
ĐSTT&HHGT1 |
Vấn đáp
|
Khoa Toán | Tổ Hình học |
T5 | 12/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, M.Đức, Quyên, Trường, Lan, Liên, Thái, Hiền, Trần Hà |
T5 | 12/01/2012 |
7h00
|
PPNCKH&LLDH môn Toán |
Viết
|
Khoa Toán | Thủy, Cao Hà, Trinh, Cường |
T5 | 12/01/2012 |
13h30
|
Mạng máy tính |
Viết
|
Khoa Toán | Quyên, Ngân, Trần Hà, Liên |
T6 | 13/01/2012 |
7h00
|
Toán CC&XSTK |
Viết
|
Khoa Toán | Thủy, Long, Hương, Lê Thảo, Cao Hà, P.Thảo, L.Thảo, Hoàng, Q.Ninh, Thế Hùng |
T6 | 13/01/2012 |
13h00
|
Vành đa thức và modun |
Viết
|
Khoa Toán | Trần Minh, An, Tuân, Trinh, Cường, Đ.Ninh, Liên, Long, Hương, Ng.Minh, Mai, H.Minh, T.Sơn, L.Thảo, Cao Hà, Ng.Ninh |
T7 | 14/01/2012 |
7h30
|
Tin học đại cương |
Thực hành
|
Khoa Toán | Hương, Long, Quyên, Liên, Thái, Lan, M.Đức, Trường, Hiền, Hà |
T7 | 14/01/2012 |
13h30
|
Thống kê trong KHXH |
Viết
|
Khoa Toán | Xuân, Liên, H.Minh, T.Sơn |
CN | 15/01/2012 |
7h30
|
Tâm lý học |
Viết
|
Khoa Toán | T.Dung, L.Thảo, Ngân, Trinh |
07:20:59 20/12/2011- Lượt xem: 7492