Dưới đây là danh sách các đoàn viên Liên chi Đoàn khoa Toán tham gia lớp bồi dưỡng nhận thức về Đảng năm 2011.
Lớp học sẽ được khai giảng vào 8h ngày 24/12/2011 tại hội trường C1. Đề nghị các đồng chí có mặt đầy đủ và đúng giờ.
TT |
Họ và Tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Quê quán |
Ghi chú |
01 |
Lê Thị Phương Thảo |
27/11/1986 |
CĐCB |
Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Tỉnh Bắc Ninh |
CĐCB |
02 |
Đàm Thu Trung |
14/06/1983 |
CĐCH |
Xã Đình Phong - Huyện Trùng Khánh - Tỉnh Cao Bằng |
CĐCH |
03 |
Nguyễn Bích Hạnh |
19/12/1990 |
Toán 43A |
Tỉnh Bắc Giang |
|
04 |
Chu Anh Hào |
21/11/1989 |
Toán 43A |
Huyện Định Hóa - Tỉnh Thái Nguyên |
|
05 |
Bùi Thị Thu Hằng |
30/08/1989 |
Toán 43A |
Tỉnh Hòa Bình |
|
06 |
Nguyễn Thị Hằng |
03/12/1990 |
Toán 43A |
Tỉnh Bắc Ninh |
Ủy viên BCH CĐ |
07 |
Nguyễn Thị Hồng |
22/09/1990 |
Toán 43A |
Tỉnh Cao Bằng |
|
08 |
Trần Thị Hồng |
02/05/1989 |
Toán 43A |
Tỉnh Nam Định |
|
09 |
Vi Thị Hường |
07/01/1990 |
Toán 43A |
Tỉnh Quảng Ninh |
Ủy viên HSV CH |
10 |
Đỗ Mai Phương |
04/10/1990 |
Toán 43A |
Tỉnh Lạng Sơn |
|
11 |
Nguyễn Thị Vân |
22/09/1989 |
Toán 43A |
Tỉnh Thái Bình |
|
12 |
Nông Thị Vươn |
24/02/1989 |
Toán 43A |
Tỉnh Quảng Ninh |
Hội phó HSV CH |
13 |
Nguyễn Thị Thu |
15/02/1990 |
Toán 43B |
Huyện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam |
|
14 |
Nguyễn Thị Thu |
12/10/1990 |
Toán 43B |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
|
15 |
Lê Mạnh Cửu |
05/07/1989 |
Toán 43B |
Huyện Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên |
|
16 |
Phạm Thị Mây |
10/05/1990 |
Toán 43B |
Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình |
|
17 |
Lê Minh An |
21/12/1990 |
Toán 43B |
Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định |
|
18 |
Phạm Thị Yến |
25/12/1990 |
Toán 43B |
Huyện Sơn Động - Tỉnh Bắc Giang |
|
19 |
Mạc Thị Huyền |
02/12/1990 |
Toán 43B |
Huyện Bạch Thông – Tỉnh Bắc Kạn |
|
20 |
Nguyễn Thị Hạnh |
01/08/1989 |
SP.Tin K43A |
Xuân Hồng, Xuân Trường - Nam Định |
Phó BT CĐ |
21 |
Cao Trần Thanh |
15/10/1990 |
SP.Tin K43A |
Giao Thủy - Nam Định |
Hội trưởng HSV |
22 |
Trần Thị Thu Thường |
01/05/1989 |
SP.Tin K43A |
Liên Minh - Vụ Bản - Nam Định |
Hội phó HSV |
23 |
Phan Thị Thủy |
28/06/1988 |
SP.Tin K43A |
Xuân Hồng - Xuân Phong - Nam Định |
Ủy viên BCH CĐ |
24 |
Lê Văn Trung |
29/07/1990 |
SP.Tin K43A |
Đầm Hà - Quảng Ninh |
Lớp phó văn thể |
25 |
Đặng Hải Yến |
07/11/1990 |
SP.Tin K43A |
Minh Khai - Hưng Hà - Thái Bình |
Ủy viên HSV |
26 |
Nguyễn Thị Định |
25/06/1989 |
SP.Tin K43B |
Kỳ Sơn - Hòa Bình |
|
27 |
Nông Thị Trinh |
01/08/1989 |
SP.Tin K43B |
Trùng Khánh - Cao Bằng |
|
28 |
Hà Thị Ngân |
08/07/1991 |
Toán K44A |
Xã Tiên Phong - Phổ Yên - Thái Nguyên |
|
29 |
Đỗ Trung Kiên |
27/06/1990 |
Toán K44A |
Xã Tân Khánh - Phú Bình - Thái Nguyên |
|
30 |
Vũ Thị Thùy |
14/02/1990 |
Toán K44A |
Xã Chiềm Khương - Sông Mã - Sơn La |
|
31 |
Bùi Thị Din |
02/10/1991 |
Toán K44A |
Xã An Bình - Kiến Xương - Thái Bình |
|
32 |
Âu Thị Mùi |
23/10/1991 |
Toán K44A |
Xã Sơn Phú - Định Hóa - Thái Nguyên |
|
33 |
Lưu Thị Hậu |
13/08/1990 |
Toán K44B |
Lưu Xá - Yên Mỹ - Hưng Yên |
|
34 |
Nguyễn Thị Luận |
03/08/1991 |
Toán K44B |
Bồng Lai - Quế Võ - Bắc Ninh |
|
35 |
Vũ Thị Ánh |
04/08/1991 |
Toán K44C |
Dũng Nghĩa - Vũ Thư - Thái Bình |
|
36 |
Phạm Thị Tuyết |
15/03/1991 |
Toán K44C |
An Cầu - Quỳnh Phụ - Thái Bình |
|
37 |
Nguyễn Thị Hà |
25/05/1991 |
Toán K44C |
Hải Long - Hải Hậu - Nam Định |
Lớp phó văn thể |
38 |
Nguyễn Thị Huế |
29/09/1991 |
Toán K44C |
TT An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình |
Lớp trưởng |
39 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/07/1991 |
Toán K44C |
Phương Định, Trực Ninh, Nam Định |
|
40 |
Đỗ Thị Mai |
13/07/1991 |
Toán K44C |
Ninh Khánh - Hoa Lư - Ninh Bình |
|
41 |
Bùi Thị Nhàn |
30/10/1991 |
Toán K44C |
Kim Sơn - Kim Bôi - Hòa Bình |
|
42 |
Bùi Thị Nữ |
19/09/1990 |
Toán K44C |
Duyên Hải - Hưng Hà - Thái Bình |
Bí thư CĐ |
43 |
Phùng Thị Thu Trang |
19/10/1991 |
SP.Tin K44A |
Yên Phong - Bắc Ninh |
|
44 |
Phạm Thu Trang |
17/11/1991 |
SP.Tin K44A |
Tp Thái Nguyên - Thái Nguyên |
Bí thư CĐ |
45 |
Ngân Hoàng Mỹ Linh |
13/01/1991 |
SP.Tin K44A |
Trùng Khánh - Cao Bằng |
Lớp trưởng |
46 |
Vi Văn Sơn |
05/10/1991 |
SP.Tin K44A |
Lục Ngạn - Bắc Giang |
|
47 |
Vũ Đức Quang |
30/08/1991 |
SP.Tin K44A |
Tp Nam Định - Nam Định |
ĐT Olympic |
48 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
11/05/1988 |
SP.Tin K44B |
Hướng Đạo - Tam Dương - Vĩnh Phúc |
Lớp trưởng |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
03/11/1991 |
SP.Tin K44B |
Cộng Hòa - Vụ Bản - Nam Định |
|