Tên lớp: Toán 50A
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV Hình thức học Tiết / tuần Giảng viên Thứ Tiết học Phòng học Thời gian Số tuần Tên các lớp ghép
1 LIA231N 3 Đại số tuyến tính 1-1-15 (N01)-TO50A 60 LT 4 Nguyễn Văn Ninh 6 1->2 B4.206 14/09-27/12/2015 15 Toán 50A
Nguyễn Văn Ninh 7 1->2 B2.201
2 ANA231N 3 Giải tích 1-1-15 (N02)-TO50A 60 LT 4 Trịnh Thị Diệp Linh 3 3->4 B4.206 14/09-27/12/2015 15 Toán 50A
Trịnh Thị Diệp Linh 5 3->4 B4.304
3 PHE111 2 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh - Thể dục)-1-15 (N09.TH)-TO50A 60 TH 3 Trần Minh Khương 5 7->9 SVD14 14/09-27/12/2015 15 Toán 50A
4 SHL111 1 Sinh hoạt lớp sinh viên-1-15 (N21)-TO50A 60 LT 2   2 12->13 B2.502 14/09-26/12/2015 15 Toán 50A
5 EPS331N 3 Tâm lý học giáo dục-1-15 (N19)-TO50A 60 LT 4 Nguyễn Thị Chúc 2 1->2 B4.504 14/09-27/12/2015 15 Toán 50A
Nguyễn Thị Chúc 3 1->2 B4.502
6 SLG231N 3 Tập hợp lôgíc-1-15 (N01)-TO50A 60 LT 5 Trần Nguyên An 2 9->11 B4.203 14/09-29/11/2015 11 Toán 50A
Trần Nguyên An 6 10->11 B4.203
7 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N15)-TO50A 60 LT 3 Lê Bích Liên 4 7->9 B2.402 14/09-01/11/2015 7 Toán 50A
8 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N15.TH1)-TO50A 30 TH 3 Lê Bích Liên 6 7->9 B3.201(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50A
9 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N15.TH2)-TO50A 30 TH 3 Lê Bích Liên 4 10->12 B3.302 (PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50A
Tên lớp: Toán 50B
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV Hình thức học Tiết / tuần Giảng viên Thứ Tiết học Phòng học Thời gian Số tuần Tên các lớp ghép
1 LIA231N 3 Đại số tuyến tính 1-1-15 (N02)-TO50B 60 LT 4 Nguyễn Văn Ninh 6 3->4 B4.206 14/09-27/12/2015 15 Toán 50B
Nguyễn Văn Ninh 7 3->4 B2.201
2 ANA231N 3 Giải tích 1-1-15 (N03)-TO50B 60 LT 4 Nguyễn Văn Thìn 5 1->2 B2.401 14/09-27/12/2015 15 Toán 50B
Nguyễn Văn Thìn 6 1->2 B2.501
3 PHE111 2 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh - Thể dục)-1-15 (N10.TH)-TO50B 60 TH 3 Ma Đức Tuấn 6 9->11 SVD12 14/09-27/12/2015 15 Toán 50B
4 SHL111 1 Sinh hoạt lớp sinh viên-1-15 (N22)-TO50B 60 LT 2   2 4->5 B4.203 14/09-26/12/2015 15 Toán 50B
5 EPS331N 3 Tâm lý học giáo dục-1-15 (N20)-TO50B 60 LT 4 Phạm Văn Cường 2 7->8 B2.502 14/09-27/12/2015 15 Toán 50B
Phạm Văn Cường 5 9->10 B2.302
6 SLG231N 3 Tập hợp lôgíc-1-15 (N02)-TO50B 60 LT 5 Trần Thị Hồng Minh 3 2->3 B4.303 14/09-29/11/2015 11 Toán 50B
Trần Thị Hồng Minh 5 3->5 B2.502
7 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N16)-TO50B 60 LT 3 Nguyễn Mạnh Đức 3 4->6 B2.404 14/09-01/11/2015 7 Toán 50B
8 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N16.TH1)-TO50B 30 TH 3 Nguyễn Mạnh Đức 3 7->9 B3.201(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50B
9 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N16.TH2)-TO50B 30 TH 3 Nguyễn Mạnh Đức 4 1->3 B3.302 (PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50B
                           
Tên lớp: Toán 50C
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV Hình thức học Tiết / tuần Giảng viên Thứ Tiết học Phòng học Thời gian Số tuần Tên các lớp ghép
1 LIA231N 3 Đại số tuyến tính 1-1-15 (N03)-TO50C 60 LT 4 Nguyễn Văn Ninh 6 7->8 B2.201 14/09-27/12/2015 15 Toán 50C
Nguyễn Văn Ninh 7 7->8 B2.201
2 ANA231N 3 Giải tích 1-1-15 (N04)-TO50C 60 LT 4 Đào Thị Liên 2 4->5 B4.201 14/09-27/12/2015 15 Toán 50C
Đào Thị Liên 4 4->5 B2.301
3 PHE111 2 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh - Thể dục)-1-15 (N11.TH)-TO50C 60 TH 3 Trần Minh Khương 5 4->6 SVD1 14/09-27/12/2015 15 Toán 50C
4 SHL111 1 Sinh hoạt lớp sinh viên-1-15 (N23)-TO50C 60 LT 2   2 13->14 B2.501 14/09-26/12/2015 15 Toán 50C
5 EPS331N 3 Tâm lý học giáo dục-1-15 (N21)-TO50C 60 LT 4 Nguyễn Thị Chúc 2 11->12 B2.304 14/09-27/12/2015 15 Toán 50C
Nguyễn Thị Chúc 5 10->11 B2.502
6 SLG231N 3 Tập hợp lôgíc-1-15 (N03)-TO50C 60 LT 5 Trần Thị Hồng Minh 3 10->12 B2.304 14/09-29/11/2015 11 Toán 50C
Trần Thị Hồng Minh 4 2->3 B4.304
7 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N17)-TO50C 60 LT 3 Nguyễn Mạnh Đức 2 1->3 B2.205 14/09-01/11/2015 7 Toán 50C
8 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N17.TH1)-TO50C 30 TH 3 Nguyễn Mạnh Đức 4 7->9 B3.201(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50C
9 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N17.TH2)-TO50C 30 TH 3 Nguyễn Mạnh Đức 5 7->9 B3.307(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50C
Tên lớp: Toán 50D
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV Hình thức học Tiết / tuần Giảng viên Thứ Tiết học Phòng học Thời gian Số tuần Tên các lớp ghép
1 LIA231N 3 Đại số tuyến tính 1-1-15 (N04)-TO50D 60 LT 4 Nguyễn Thị Tuyết Mai 4 7->8 B4.501 14/09-27/12/2015 15 Toán 50D
Nguyễn Thị Tuyết Mai 6 7->8 B4.401
2 ANA231N 3 Giải tích 1-1-15 (N05)-TO50D 60 LT 4 Đào Thị Liên 3 1->2 B4.206 14/09-27/12/2015 15 Toán 50D
Đào Thị Liên 5 1->2 B4.304
3 PHE111 2 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh - Thể dục)-1-15 (N12.TH)-TO50D 60 TH 3 Nguyễn Thị Hà 3 10->12 SVD17 14/09-27/12/2015 15 Toán 50D
4 SHL111 1 Sinh hoạt lớp sinh viên-1-15 (N24)-TO50D 60 LT 2   3 3->4 B4.502 14/09-26/12/2015 15 Toán 50D
5 EPS331N 3 Tâm lý học giáo dục-1-15 (N22)-TO50D 60 LT 4 Phạm Văn Cường 2 9->10 B4.505 14/09-27/12/2015 15 Toán 50D
Phạm Văn Cường 6 9->10 B2.304
6 SLG231N 3 Tập hợp lôgíc-1-15 (N04)-TO50D 60 LT 5 Trần Thị Hồng Minh 2 7->8 B2.304 14/09-29/11/2015 11 Toán 50D
Trần Thị Hồng Minh 4 4->6 B2.401
7 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N18)-TO50D 60 LT 3 Trương Thị Hương 5 3->5 B3.506 14/09-01/11/2015 7 Toán 50D
8 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N18.TH1)-TO50D 30 TH 3 Trương Thị Hương 6 4->6 B3.407(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50D
9 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N18.TH2)-TO50D 30 TH 3 Trương Thị Hương 4 10->12 B3.301(PM) 05/10-22/11/2015 7 Toán 50D
Tên lớp: Tin 50
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Số SV Hình thức học Tiết / tuần Giảng viên Thứ Tiết học Phòng học Thời gian Số tuần Tên các lớp ghép
1 LIN241N 4 Đại số tuyến tính và hình giải tích-1-15 (N01)-TI50 12 LT 5 Vũ Mạnh Xuân 3 1->2 B4.405 14/09-27/12/2015 15 Tin 50
Vũ Mạnh Xuân 5 1->3 B4.301
2 ANA231N 3 Giải tích 1-1-15 (N01)-TI50 12 LT 5 Nguyễn Duy Phương 3 3->5 B4.205 14/09-29/11/2015 11 Tin 50
Nguyễn Duy Phương 5 4->5 B3.303
3 PHE111 2 Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh - Thể dục)-1-15 (N13.TH)-TI50 12 TH 3 Nguyễn Văn Lực 6 9->11 SVD11 14/09-27/12/2015 15 Tin 50
4 PRO331N 3 Ngôn ngữ lập trình bậc cao-1-15 (N01)-TI50 12 LT 3 Đoàn T Minh Thái 6 4->6 B4.204 14/09-22/11/2015 10 Tin 50
5 PRO331N 3 Ngôn ngữ lập trình bậc cao-1-15 (N01.TH1)-TI50 12 TH 3 Đoàn T Minh Thái 2 10->12 B3.307(PM) 19/10-27/12/2015 10 Tin 50
6 SHL111 1 Sinh hoạt lớp sinh viên-1-15 (N20)-TI50 12 LT 2   4 7->8 B2.106 14/09-26/12/2015 15 Tin 50
7 EPS331N 3 Tâm lý học giáo dục-1-15 (N18)-TI50 12 LT 4 Nguyễn Thị Út Sáu 3 10->11 B4.105 14/09-27/12/2015 15 Tin 50
Nguyễn Thị Út Sáu 4 10->11 B4.405
8 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N14)-TI50 12 LT 3 Trương Thị Hương 4 4->6 B2.305 14/09-01/11/2015 7 Tin 50
9 GIF121N 2 Tin học đại cương-1-15 (N14.TH1)-TI50 12 TH 3 Trương Thị Hương 5 10->12 B3.201(PM) 05/10-22/11/2015 7 Tin 50

 

10:16:20 12/09/2015- Lượt xem: 5568
Tin liên quan