VÒNG BẢNG
BẢNG NAM:
Bảng A |
Bảng B |
Bảng C |
A1: Thể dục thể thao |
B1: Hóa học |
C1: Lịch sử |
A2: Sinh - KTNN |
B2: Tâm lý giáo dục |
C2: GD Tiểu học |
A3: Vật lý |
B3: Địa lý |
C3: Giáo dục chính trị |
A4: Toán |
B4: Ngữ văn |
|
Lịch cụ thể các trận của đội tuyển Nam khoa Toán
8h00 ngày 17/10/15: TDTT gặp Toán (tỉ số 1 -2)
14h00 ngày 25/10/15: Toán gặp Sinh KTNN
8h15 ngày 1/11/15: Vật lý gặp Toán
BẢNG NỮ
Bảng A |
Bảng B |
Bảng C |
Bảng D |
A1: Mầm non |
B1: GD Tiểu học |
C1: Tâm lý giáo dục |
D1: TDTT |
A2: Hóa |
B2: Văn |
C2: Sinh - KTNN |
D2: Lịch sử |
A3: GD chính trị |
B3: BM nghệ thuật |
C3: Địa lý |
D3: Lý |
A4: Toán |
|
|
|
Lịch cụ thể các trận của đội tuyển Nữ khoa Toán
13h30 ngày 18/10/15 Mầm non gặp Toán (tỉ số 1 – 0)
07h45 ngày 24/10/15 Toán gặp Hóa
07h45 ngày 31/10/15 GDCT gặp Toán